Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
middlebrow


noun
someone who is neither a highbrow nor a lowbrow
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.