Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
military commission


noun
an official document issued by a government and conferring on the recipient the rank of an officer in the armed forces
Syn:
commission
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
certificate, certification, credential, credentials


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.