Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
militate


verb
have force or influence;
bring about an effect or change (Freq. 1)
- Politeness militated against this opinion being expressed
Hypernyms:
influence, act upon, work
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "militate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.