Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mimicry


noun
1. the act of mimicking;
imitative behavior (Freq. 1)
Syn:
apery
Derivationally related forms:
ape (for: apery)
Hypernyms:
impersonation, personation
Hyponyms:
parody, mockery, takeoff
2. the resemblance of an animal species to another species or to natural objects;
provides concealment and protection from predators
Hypernyms:
imitation

Related search result for "mimicry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.