Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
minor expense


noun
(frequently plural) an expense not budgeted or not specified
- he requested reimbursement of $7 for incidental expenses
Syn:
incidental expense, incidental
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
expense


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.