Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moldable


adjective
capable of being molded or modeled (especially of earth or clay or other soft material)
- plastic substances such as wax or clay
Syn:
fictile, plastic
Similar to:
elastic
Derivationally related forms:
plasticity (for: plastic), mold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.