Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
multivalence


noun
(chemistry) the state of having a valence greater than two
Syn:
polyvalence, polyvalency, multivalency
Derivationally related forms:
multivalent (for: multivalency), multivalent, polyvalent (for: polyvalency), polyvalent (for: polyvalence)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
state


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.