Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nasale


verb
speak in a nasal voice (Freq. 1)
- 'Come here,' he nasaled
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.