Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
news agency


noun
an agency to collects news reports for newspapers and distributes it electronically
Syn:
press agency, wire service, press association, news organization, news organisation
Hypernyms:
agency
Hyponyms:
syndicate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.