Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nicad


noun
a rechargeable battery with a nickel cathode and a cadmium anode;
often used in emergency systems because of its low discharge rate when not in use
Syn:
nickel-cadmium accumulator
Hypernyms:
storage battery, accumulator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.