Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonmoving


adjective
not in motion
Syn:
unmoving
Ant:
moving
Similar to:
inactive, motionless, static, still, becalmed,
fixed, set, rigid, frozen, rooted, stock-still,
inert, sitting, stationary
See Also:
immobile
Attrubites:
motion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.