Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nontechnical


adjective
not characteristic of or skilled in applied arts and sciences
- nontechnical aspects of the job
- nontechnical training
- an untechnical reader
- in clear effective nontechnical language
Syn:
untechnical
Ant:
technical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.