Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nuclear fission



noun
a nuclear reaction in which a massive nucleus splits into smaller nuclei with the simultaneous release of energy
Syn:
fission
Hypernyms:
nuclear reaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.