Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
offbeat


I - noun
an unaccented beat (especially the last beat of a measure)
Syn:
upbeat
Hypernyms:
rhythm, beat, musical rhythm

II - adjective
informal terms;
strikingly unconventional (Freq. 1)
Syn:
far-out, kinky, quirky, way-out
Similar to:
unconventional
Derivationally related forms:
quirk (for: quirky), quirkiness (for: quirky), kink (for: kinky)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.