Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
offshoot


noun
a natural consequence of development
Syn:
outgrowth, branch, offset
Hypernyms:
consequence, effect, outcome, result, event,
issue, upshot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "offshoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.