Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
old hand


noun
an experienced person who has been through many battles;
someone who has given long service
Syn:
veteran, old-timer, oldtimer, warhorse, old stager, stager
Derivationally related forms:
veteran (for: veteran)
Hypernyms:
expert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.