Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
one-celled


adjective
having a single cell (and thus not divided into cells)
Syn:
single-celled
Similar to:
noncellular, acellular


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.