Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
opacify


verb
1. make opaque
- The glass was opacified more greater privacy
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. become opaque
- the tissue in the eye's cornea may opacify and the patient may go blind
Derivationally related forms:
opacification
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.