Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outer boundary


noun
the outside boundary or surface of something
Syn:
periphery, fringe
Derivationally related forms:
fringy (for: fringe), peripheral (for: periphery)
Hypernyms:
boundary, edge, bound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.