Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outpost


noun
1. a station in a remote or sparsely populated location (Freq. 1)
Syn:
outstation
Hypernyms:
post, station
2. a settlement on the frontier of civilization (Freq. 1)
Syn:
frontier settlement
Hypernyms:
colony, settlement
3. a military post stationed at a distance from the main body of troops (Freq. 1)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military post, post

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.