Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outstation


noun
a station in a remote or sparsely populated location
Syn:
outpost
Hypernyms:
post, station


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.