Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
palo santo


noun
South American tree of dry interior regions of Argentina and Paraguay having resinous heartwood used for incense
Syn:
Bulnesia sarmienti
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Bulnesia, genus Bulnesia
Substance Meronyms:
guaiac wood, guaiacum wood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.