Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paper loss


noun
an unrealized loss on an investment calculated by subtracting the current market price from the investor's cost
Ant:
paper profit
Hypernyms:
loss, red ink, red


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.