Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
party favour


noun
souvenir consisting of a small gift given to a guest at a party
Syn:
party favor, favor, favour
Hypernyms:
keepsake, souvenir, token, relic
Hyponyms:
cracker, snapper, cracker bonbon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.