Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parvo


noun
any of a group of viruses containing DNA in an icosahedral protein shell and causing disease in dogs and cattle;
not known to be associated with any human disease
Syn:
parvovirus
Hypernyms:
animal virus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.