Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
passionateness


noun
a strong feeling or emotion
Syn:
passion
Derivationally related forms:
passionate
Hypernyms:
feeling
Hyponyms:
infatuation, wildness, abandon, ardor, ardour,
fervor, fervour, fervency, fire, fervidness, storminess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.