Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pastorale


noun
a musical composition that evokes rural life
Syn:
pastoral, idyll, idyl
Derivationally related forms:
pastoral (for: pastoral)
Hypernyms:
musical composition, opus, composition, piece, piece of music

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pastorale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.