Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peafowl



noun
very large terrestrial southeast Asian pheasant often raised as an ornamental bird
Syn:
bird of Juno
Hypernyms:
pheasant
Hyponyms:
peachick, pea-chick, peacock, peahen, blue peafowl,
Pavo cristatus, green peafowl, Pavo muticus
Member Holonyms:
Pavo, genus Pavo

Related search result for "peafowl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.