Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pediatrist


noun
a specialist in the care of babies
Syn:
baby doctor, pediatrician, paediatrician
Derivationally related forms:
paediatrics (for: paediatrician), pediatrics, pediatrics (for: pediatrician)
Hypernyms:
specialist, medical specialist
Instance Hyponyms:
Hirschsprung, Harold Hirschsprung, Spock, Benjamin Spock

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pediatrist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.