Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peptize


verb
disperse in a medium into a colloidal state
Syn:
peptise
Derivationally related forms:
peptisation (for: peptise), peptization
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
separate
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.