Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phalanx


noun
1. any of the bones of the fingers or toes (Freq. 3)
Derivationally related forms:
phalangeal
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
digit, dactyl
2. any closely ranked crowd of people (Freq. 1)
Hypernyms:
crowd
3. a body of troops in close array
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military unit, military force, military group, force

Related search result for "phalanx"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.