Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phenotypical


adjective
of or relating to or constituting a phenotype
- phenotypical profile
Syn:
phenotypic
Pertains to noun:
phenotype (for: phenotypic), phenotype
Derivationally related forms:
phenotype (for: phenotypic), phenotype


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.