Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photographic plate


noun
a flat sheet of metal or glass on which a photographic image can be recorded
Syn:
plate
Hypernyms:
sheet, flat solid
Hyponyms:
quarter plate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.