Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
picture element


noun
(computer science) the smallest discrete component of an image or picture on a CRT screen (usually a colored dot)
- the greater the number of pixels per inch the greater the resolution
Syn:
pixel, pel
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
component, constituent, element
Part Holonyms:
raster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.