Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pinprick


noun
1. a minor annoyance
Hypernyms:
irritation, annoyance, vexation, botheration
2. small puncture (as if made by a pin)
Hypernyms:
puncture

Related search result for "pinprick"
  • Words contain "pinprick" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đâm hông chủ ý

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.