Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plantsman


noun
an expert in the science of cultivating plants (fruit or flowers or vegetables or ornamental plants)
Syn:
horticulturist
Derivationally related forms:
horticulture (for: horticulturist)
Hypernyms:
expert
Hyponyms:
gardener, nurseryman
Instance Hyponyms:
Burbank, Luther Burbank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.