Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plasticize


verb
1. become plastic, as by having a plasticizer added
Syn:
plasticise
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. make plastic, as by the addition of a plasticizer
- plasticized PVC
Syn:
plasticise
Derivationally related forms:
plasticiser (for: plasticise), plasticizer
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "plasticize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.