Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plumed


adjective
1. having or covered with or abounding in plumes
- the plumed serpent
- white-plumed egrets
Syn:
plumy
Similar to:
feathered
2. having an ornamental plume or feathery tuft
Syn:
plumate, plumose
Similar to:
feathered
Topics:
biology, biological science
3. (of a knight's helmet) having a decorative plume
Syn:
crested
Similar to:
adorned, decorated

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plume"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.