Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
police squad


noun
a small squad of policemen trained to deal with a particular kind of crime
Syn:
squad
Hypernyms:
team, squad
Hyponyms:
vice squad, platoon, SWAT team, SWAT squad, Special Weapons and Tactics team, Special Weapons and Tactics squad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.