Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polychrome


I - noun
a piece of work composed of or decorated in many colors
Hypernyms:
work, piece of work

II - verb
color with many colors;
make polychrome
Syn:
polychromize, polychromise
Hypernyms:
color, colorize, colorise, colourise, colourize,
colour, color in, colour in
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

III - adjective
having or exhibiting many colors
Syn:
polychromatic, polychromic
Similar to:
colored, coloured, colorful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polychrome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.