Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
powdered


adjective
consisting of fine particles (Freq. 6)
- powdered cellulose
- powdery snow
- pulverized sugar is prepared from granulated sugar by grinding
Syn:
powdery, pulverized, pulverised, small-grained, fine-grained
Similar to:
fine
Derivationally related forms:
powder (for: powdery), powderiness (for: powdery)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "powder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.