Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
power system


noun
a system of high tension cables by which electrical power is distributed throughout a region
Syn:
power grid, grid
Hypernyms:
facility, installation
Part Holonyms:
infrastructure, base
Part Meronyms:
electric main, power line, power cable, power station, power plant, powerhouse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.