Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
practical joke


noun
a prank or trick played on a person (especially one intended to make the victim appear foolish)
Hypernyms:
antic, joke, prank, trick, caper, put-on
Hyponyms:
April fool, hotfoot, rag, snipe hunt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.