Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prefiguration


noun
1. an example that prefigures or foreshadows what is to come
Derivationally related forms:
prefigure
Hypernyms:
model, example
2. the act of providing vague advance indications;
representing beforehand
Syn:
foreshadowing, adumbration
Derivationally related forms:
foreshadow (for: foreshadowing), prefigure
Hypernyms:
prediction, anticipation, prevision

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.