Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
processing


noun
preparing or putting through a prescribed procedure (Freq. 2)
- the processing of newly arrived immigrants
- the processing of ore to obtain minerals
Derivationally related forms:
process
Hypernyms:
process, physical process
Hyponyms:
blowing, data processing, development, developing, refining,
refinement, purification, vulcanization, vulcanisation

Related search result for "processing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.