Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prophase


noun
1. the first stage of meiosis
Hypernyms:
phase of cell division
Part Holonyms:
meiosis, miosis, reduction division
Part Meronyms:
diakinesis, diplotene, leptotene, pachytene, synizesis,
synezesis, zygotene
2. the first stage of mitosis
Hypernyms:
phase of cell division
Part Holonyms:
mitosis

Related search result for "prophase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.