Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pureblood


I - noun
a pedigreed animal of unmixed lineage;
used especially of horses
Syn:
thoroughbred, purebred
Derivationally related forms:
purebred (for: purebred)
Hypernyms:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna

II - adjective
having a list of ancestors as proof of being a purebred animal
Syn:
pedigree, pedigreed, pureblooded, thoroughbred
Similar to:
purebred


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.