Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pureblooded


adjective
having a list of ancestors as proof of being a purebred animal
Syn:
pedigree, pedigreed, pureblood, thoroughbred
Similar to:
purebred
Derivationally related forms:
pureblood (for: pureblood)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.