Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
push button


noun
an electrical switch operated by pressing
- the elevator was operated by push buttons
- the push beside the bed operated a buzzer at the desk
Syn:
push, button
Hypernyms:
switch, electric switch, electrical switch
Hyponyms:
bell push, doorbell, bell, buzzer, horn button,
mouse button, panic button, reset button
Part Holonyms:
push-button radio


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.