Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pyrogen


noun
1. any substance characterized by its great flammability
Hypernyms:
substance
2. any substance that can cause a rise in body temperature
Syn:
pyrectic
Derivationally related forms:
pyrectic (for: pyrectic), pyrogenous
Hypernyms:
substance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.